CaoDangAnhKhoa
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(2000pp)
TLE
6 / 7
PY3
95%
(1547pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(756pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4200.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1630.0 điểm)
CPP Basic 01 (3306.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
String check | 6.4 / 10.0 |
CSES (9797.3 điểm)
DHBB (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1193.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 420.0 / 2100.0 |
Tập lớn nhất | 773.684 / 1800.0 |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Training (12250.9 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
VOI (76.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 76.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |