• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DL_LeDucAnh2008

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2500pp
100% (2500pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++14
1700pp
95% (1615pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++14
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++14
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++14
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn
AC
2 / 2
C++14
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
AC
2 / 2
C++14
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++14
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++14
1500pp
66% (995pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

Training (22533.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
tongboi2 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hello again 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
arr11 100.0 /
Hello 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
hợp lý 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Tìm số 300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Khoảng cách 1000.0 /
Số tận cùng 100.0 /
module 0 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /

hermann01 (1812.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

ABC (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Sao 3 100.0 /
FIND 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

Cánh diều (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /

CSES (19543.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /

contest (4620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /

THT Bảng A (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

HSG THCS (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

THT (1207.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Digit 1900.0 /

Khác (366.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm GCD 200.0 /

Đề chưa ra (5850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

DHBB (2582.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 300.0 /
Khai thác gỗ 1700.0 /
Siêu trộm 600.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /

BOI (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Practice VOI (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 400.0 /
Tiền tệ 400.0 /
Trạm xăng 300.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team