• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NakanoMiku

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò Chơi Lừa Người
AC
40 / 40
C++14
1700pp
100% (1700pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
PAS
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
90% (1354pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++14
1500pp
86% (1286pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++14
1400pp
81% (1140pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++14
1300pp
77% (1006pp)
Đếm số học sinh
AC
100 / 100
C++14
1200pp
74% (882pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++14
1000pp
70% (698pp)
Xâu cân bằng
AC
30 / 30
C++14
1000pp
66% (663pp)
Module 3
AC
10 / 10
C++14
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Khác (1430.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
arithmetic progression 100.0 /
FIGHTING 200.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
FRACTION SUM 130.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Training (26820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết và không chia hết 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
MOVESTRING 250.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Tìm X 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
minict10 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
POLYGON AREA 250.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
EASY DOMINO 120.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Hello 100.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Số thân thiện 150.0 /
tongboi2 100.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
arr01 100.0 /
Nhảy 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
GCDSUM 180.0 /
CKPRIME 200.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
square number 100.0 /
Đoán Xem 200.0 /
dist 200.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
arr02 100.0 /
superprime 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
minict06 300.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
A cộng B 100.0 /
arr11 100.0 /
sumarr 100.0 /
cmpint 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
GEO 01 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
FNUM 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /

THT Bảng A (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

hermann01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
POWER 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

Happy School (4250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Sơn 200.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Giết Titan 150.0 /
Trò Chơi Lừa Người 1700.0 /

contest (3450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Tổng k số 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /

Cốt Phốt (2350.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
KEYBOARD 150.0 /
CARDS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
ROUND 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

CPP Advanced 01 (2220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Xếp sách 220.0 /
minict08 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số cặp 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /

vn.spoj (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /

OLP MT&TN (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Tính tích 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /

HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

HSG THCS (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Phân tích số 100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Free Contest (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 120.0 /
MINI CANDY 900.0 /
POWER3 200.0 /

Practice VOI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
MEX 400.0 /

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 100.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team