• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Nguyen_Thai_Duong1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
C++11
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++11
1700pp
90% (1534pp)
CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
CLANGX
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
AC
100 / 100
C++11
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++11
1500pp
66% (995pp)
Bài dễ (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Cánh diều (39300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

Training (47526.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
arr11 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

hermann01 (9480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Practice VOI (3060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

CSES (25755.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

Đề chưa ra (1740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

ABC (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Đếm các cặp số 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

contest (5696.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo Cây 2200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

THT (876.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chọn nhóm 1900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

DHBB (6110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2200.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /

CPP Basic 02 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Xếp hàng 1200.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Khác (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc B của A 1400.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Basic 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team