Nguyen_Thai_Duong1

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++11
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
CLANGX
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1048pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(945pp)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Cánh diều (39300.0 điểm)
Training (47526.7 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
hermann01 (9480.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Practice VOI (3060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
CSES (25755.4 điểm)
Đề chưa ra (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
contest (5696.0 điểm)
THT (876.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
DHBB (6110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 2200.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (8700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |