PY1ELeHuuThinh

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
41 / 41
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (41600.0 điểm)
Cánh diều (32100.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
THT Bảng A (37020.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (9820.0 điểm)
HSG THCS (9340.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (8600.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
OLP MT&TN (4880.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |