• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY1ELeHuuThinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
81% (1385pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
PY3
1500pp
66% (995pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Training (41600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
number of steps 1600.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /

Cánh diều (32100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

THT Bảng A (37020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /

CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

CSES (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (9820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

HSG THCS (9340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

contest (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Thêm Không 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xoá chữ 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

OLP MT&TN (4880.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team