PY2FNgoTuBinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:22 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
6:39 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
6:54 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
26 / 26
PY3
6:57 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
2 / 2
PY3
5:43 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
6:23 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
6:11 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
5:59 p.m. 31 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (1350.0 điểm)
CSES (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 150.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (700.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2440.0 điểm)
Training (13424.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |