TK22BuiHuyKhanh

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (53088.9 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (44900.0 điểm)
THT (8120.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7297.1 điểm)
contest (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (9400.0 điểm)
HSG THCS (5901.0 điểm)
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |