TK22BuiHuyKhanh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(902pp)
AC
15 / 15
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Training (9833.3 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
THT (4900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1717.1 điểm)
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
THT Bảng A (2001.0 điểm)
HSG THCS (1901.0 điểm)
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |