TL_2503
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
9:22 a.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(2800pp)
AC
9 / 9
C++20
2:39 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
2:39 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
10 / 10
C++20
2:38 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(2143pp)
AC
15 / 15
C++20
2:40 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(1955pp)
AC
200 / 200
C++20
3:26 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++20
3:23 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(1606pp)
AC
20 / 20
C++20
3:04 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(1526pp)
AC
7 / 7
C++20
3:01 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(1450pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5000.0 điểm)
contest (5200.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (117364.8 điểm)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
hermann01 (1160.0 điểm)
HSG THCS (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 20.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên bảng - TABGAME (PreVOI Phú Thọ) | 2800.0 / 2800.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (11050.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |