• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TL_2503

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
95% (2280pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2400pp
90% (2166pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
81% (1792pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
77% (1702pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
74% (1617pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
70% (1536pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++20
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training (61700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
FNUM 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /

hermann01 (8880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Cánh diều (58700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /

HSG THCS (27037.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /

vn.spoj (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
divisor01 1400.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

DHBB (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /

contest (17900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /

CSES (120431.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

GSPVHCUTE (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

HSG THPT (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

THT Bảng A (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Khác (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

THT (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Tính toán 100.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Free Contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

Happy School (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team