anh9akc
Phân tích điểm
TLE
598 / 600
C++20
100%
(2390pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1327pp)
AC
200 / 200
C++20
63%
(1260pp)
Training (127020.0 điểm)
hermann01 (14800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10850.0 điểm)
contest (23500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
HSG THCS (6530.0 điểm)
CSES (45200.0 điểm)
Khác (8040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (4880.0 điểm)
CPP Basic 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Happy School (7220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (4390.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
DHBB (7771.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |