baonhu78_ntt

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(819pp)
Cánh diều (39160.0 điểm)
Training (42335.0 điểm)
Training Python (10400.0 điểm)
THT Bảng A (9800.0 điểm)
hermann01 (9240.0 điểm)
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
contest (7950.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |