chtkiet14
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:10 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
4:03 p.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
1:10 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
4:51 p.m. 18 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
6 / 6
PY3
1:04 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
3:53 p.m. 25 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
THT Bảng A (2240.0 điểm)
Training (8360.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |