dnkhanh01
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1323pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1134pp)
Training (179572.9 điểm)
hermann01 (11800.0 điểm)
Happy School (16700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
contest (23561.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training Python (8400.0 điểm)
HSG THCS (12768.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Board | 1800.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Khác (9540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (9420.8 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |