doantriquan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1805pp)
AC
200 / 200
PAS
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
PAS
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
PAS
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
PAS
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(1008pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (78704.6 điểm)
HSG THCS (8266.7 điểm)
ABC (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
contest (20606.0 điểm)
hermann01 (8087.5 điểm)
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Đề ẩn (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
BEAR | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT Bảng A (5900.0 điểm)
Cánh diều (22956.7 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (8020.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cốt Phốt (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Practice VOI (746.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
CSES (34925.9 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1124.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |