doantriquan
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(1715pp)
AC
200 / 200
PAS
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
PAS
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
PAS
63%
(1008pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training (26888.4 điểm)
HSG THCS (2566.7 điểm)
ABC (2100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
contest (13067.0 điểm)
hermann01 (1112.5 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Đề ẩn (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
BEAR | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT Bảng A (2101.0 điểm)
Cánh diều (2861.6 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
THT (5480.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Cốt Phốt (4650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Practice VOI (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
CSES (33194.4 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Đề chưa ra (946.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |