dtmthu1804
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
95%
(1235pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(1173pp)
AC
18 / 18
PYPY
86%
(1029pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(896pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(774pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(597pp)
AC
18 / 18
PY3
63%
(567pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4170.0 điểm)
contest (3305.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (10900.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (5040.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1142.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1730.0 điểm)
Training (13816.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 30.0 / 300.0 |