dtmthu1804
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
6:31 p.m. 24 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
2 / 2
PY3
8:43 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
9 / 9
PY3
6:48 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
18 / 18
PYPY
6:24 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
16 / 16
PY3
6:19 p.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(896pp)
AC
12 / 12
PY3
4:15 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
10:22 a.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
7 / 7
PY3
6:44 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
18 / 18
PY3
6:34 p.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
15 / 15
PY3
6:52 p.m. 25 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4270.0 điểm)
contest (3305.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (10900.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (4440.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (650.0 điểm)
OLP MT&TN (1142.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1790.0 điểm)
Training (14716.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 30.0 / 300.0 |