dtmthu1804
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1238pp)
AC
18 / 18
PYPY
74%
(1176pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (77541.7 điểm)
THT Bảng A (7870.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
contest (17160.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
Cánh diều (27960.0 điểm)
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
vn.spoj (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
HSG THCS (19780.0 điểm)
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CSES (12700.0 điểm)
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (5752.0 điểm)
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |