huybui
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
Training Python (700.0 điểm)
Training (15380.5 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
contest (3821.4 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
DHBB (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Cánh diều (3730.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
HSG THPT (1275.0 điểm)
CSES (2037.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |