hvnguyen8ltt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
C++17
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1140pp)
AC
101 / 101
C++17
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(882pp)
Training (44667.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
Cánh diều (5100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (8600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 1200.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
CPP Basic 01 (7240.0 điểm)
Đề chưa ra (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
contest (14633.3 điểm)
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
CSES (7800.0 điểm)
HSG THCS (3965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
"Số năm" | 100.0 / |
Đếm cặp điểm | 1700.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
DHBB (136.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |