khaidadao

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
AC
40 / 40
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
Cánh diều (18336.0 điểm)
Training (64330.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
hermann01 (10725.0 điểm)
THT Bảng A (9800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
HSG THCS (10961.5 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ABC (9100.0 điểm)
contest (18746.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Khác (3460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
DHBB (3142.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Free Contest (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
THT (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Digit | 1400.0 / |
CSES (38387.5 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |