nguyenchikhoi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
C++20
90%
(948pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(733pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (902.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (90.0 điểm)
contest (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy số | 80.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 48.0 / 800.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (6242.1 điểm)
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (840.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 180.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 15.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 40.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 600.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (8498.8 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |