• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenchikhoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++20
1500pp
86% (1286pp)
FUTURE NUMBER 1
AC
100 / 100
C++20
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++20
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++20
1400pp
70% (978pp)
Chú ếch và hòn đá 1
AC
20 / 20
C++20
1300pp
66% (862pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (8877.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
String #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Ước số 1400.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
String #2 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Palindrome 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Tổ hợp 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tối giản 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Matching 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String check 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
String #3 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (112.5 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #3 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
In dãy #2 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Phân tích #4 1400.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (14.2 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /

contest (6224.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số 1000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Viên ngọc 1400.0 /

Lập trình Python (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Lập trình cơ bản (1610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Đề chưa ra (2810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Training (60810.9 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
arr01 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
arr11 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr02 800.0 /
FNUM 900.0 /
Module 2 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
sumarr 800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
tongboi2 1300.0 /
square number 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Lì Xì 800.0 /

CPP Advanced 01 (5760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Khác (1921.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

CPP Basic 02 (4704.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Điền số còn thiếu 900.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Counting sort 800.0 /
Cặp số có tổng bằng k 1200.0 /
T-prime 1300.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
Cặp số có tổng lớn hơn k 1400.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /

hermann01 (11160.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

THT Bảng A (14039.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

HSG THCS (2935.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /

ABC (4100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

CSES (4037.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (31364.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1030.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

Training Python (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /

Đề ẩn (533.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Practice VOI (525.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 1500.0 /

BOI (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team