nhathuynguyenho36

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++17
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++17
81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(1387pp)
Training (16561.8 điểm)
CPP Basic 01 (4002.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
CSES (151460.3 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cánh diều (2700.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
contest (1485.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học kì | 1300.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm | 2500.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
OLP MT&TN (2592.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Khác (1376.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
coin34 | 900.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 2300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
GSPVHCUTE (5384.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Đề ẩn (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Số tam giác | 100.0 / |
Những con chuột | 100.0 / |
USACO (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Silver, Moo Route | 1000.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi bộ | 100.0 / |
Robot di chuyển | 100.0 / |