npns_TienDung

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++17
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++17
77%
(1780pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1606pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(1460pp)
AC
22 / 22
C++17
63%
(1387pp)
ABC (945.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 45.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Bài cho contest (46.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 46.0 / 2300.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
contest (6068.7 điểm)
Cốt Phốt (2577.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Làm quen với XOR | 777.0 / 777.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
CPP Basic 01 (6020.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (81859.3 điểm)
DHBB (9140.0 điểm)
GSPVHCUTE (4672.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái | 272.0 / 1700.0 |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / 2100.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2565.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1332.0 / 1800.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Làng Lá | 1033.333 / 1700.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2853.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
IOI (899.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 899.875 / 2300.0 |
Khác (4516.4 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 760.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2236.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1920.0 / 2400.0 |
Số đường đi | 316.667 / 1900.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (8055.0 điểm)
THT Bảng A (1201.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (127.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 126.984 / 2000.0 |
Training (18952.6 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (1046.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 680.0 / 2600.0 |
SEQ19845 | 366.667 / 2200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |