tngoclinh20
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (17270.0 điểm)
THT (10900.0 điểm)
Training (53584.5 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4960.0 điểm)
Cánh diều (39060.0 điểm)
hermann01 (4960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (7961.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8300.0 điểm)
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
contest (3024.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Lập trình Python (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THCS (6180.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |