• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vucongdatthcsyd

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++14
2400pp
100% (2400pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
95% (2090pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
86% (1800pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++14
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++14
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
1900pp
70% (1327pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PAS
1900pp
66% (1260pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++14
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Cánh diều (44800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /

Training (54692.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
minict04 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Hello again 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
FNUM 900.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
A cộng B 800.0 /

ABC (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

hermann01 (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (9220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
FiFa 900.0 /
Xin chào 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

Khác (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

contest (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Thêm Không 800.0 /

CSES (21185.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

GSPVHCUTE (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

THT (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4640.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SIBICE 800.0 /

CPP Basic 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /

HSG THCS (1170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Happy School (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team