• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DangLeePanCake246

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++17
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
AC
17 / 17
C++17
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
AC
100 / 100
C++17
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++17
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++17
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
C++14
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
AC
16 / 16
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

HSG THCS (5827.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

Khác (1250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
arithmetic progression 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /

Training (38850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Nhân hai 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Xâu min 1300.0 /
Không chia hết 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 100.0 /
minict10 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
dist 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Module 1 100.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
arr01 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
cmpint 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
arr02 100.0 /
FNUM 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số may mắn 100.0 /
minict01 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Module 2 200.0 /
arr11 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
minict11 200.0 /
square number 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Lì Xì 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
sumarr 100.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
superprime 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
GCDSUM 180.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Số thân thiện 150.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Yero binary number 250.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
LINEGAME 1000.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
FINDMAX2 200.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
Los Santos Vagos 300.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
minict06 300.0 /
SGAME3 300.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Tạo palindrome 300.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

contest (6450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Thay thế tổng 300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Happy School (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Sơn 200.0 /
Pascal's Triangle Problem 1700.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /

vn.spoj (3130.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Lát gạch 300.0 /
Forever Alone Person 350.0 /
Cách nhiệt 300.0 /
Đế chế 350.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /

DHBB (10342.5 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Tập xe 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Mua quà 200.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tảo biển 300.0 /
Hội trường 300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Giấc mơ 1600.0 /

ABC (1099.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 100.0 /

HSG THPT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

OLP MT&TN (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Cốt Phốt (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
CARDS 150.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /

Free Contest (1180.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
POWER3 200.0 /
MAXMOD 100.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

ICPC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /
Shoes Game 400.0 /

Olympic 30/4 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 /

Practice VOI (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 100.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 /

CSES (82463.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Bit Problem | Bài toán về Bit 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1700.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II 600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /

CEOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích đối xứng 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team