DangLeePanCake246
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++17
9:47 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 100%
(2200pp)
AC
8 / 8
C++17
10:08 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(1995pp)
AC
17 / 17
C++17
10:03 p.m. 12 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
8:43 a.m. 5 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
7 / 7
C++17
8:55 p.m. 8 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1629pp)
AC
39 / 39
C++17
9:52 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++17
9:51 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++17
9:51 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++14
6:21 p.m. 17 Tháng 5, 2023
weighted 66%
(1260pp)
AC
16 / 16
C++17
9:55 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(1197pp)
ABC (1099.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 99.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
contest (6650.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (82463.7 điểm)
DHBB (10342.5 điểm)
Free Contest (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 180.0 / 200.0 |
Happy School (4100.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (5527.3 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (1350.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1550.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |