Haduongtcv

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
Training (76100.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
THT Bảng A (9580.0 điểm)
HSG THCS (10800.0 điểm)
THT (14540.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Khác (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
contest (20600.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
CSES (19000.0 điểm)
Happy School (5224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
vn.spoj (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
Free Contest (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |