• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Huykhai111213

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
100% (2500pp)
IOI 2023 - Overtaking
AC
118 / 118
C++20
2400pp
95% (2280pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
90% (2166pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++20
2000pp
86% (1715pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
PY3
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
AC
4 / 4
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Giao Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1400pp
70% (978pp)
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai
AC
100 / 100
PYPY
1300pp
66% (862pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
WA
8 / 10
PY3
1120pp
63% (706pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (3)

Bài tập Loại Điểm
IOI 2024 - Nile IOI 1800
IOI 2023 - Overtaking IOI 2400
IOI 2024 - Sphinx's Riddle IOI 2600

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

THT Bảng A (8970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Xin chào 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Số X2 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /

THT (1370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Chạy thi 100.0 /
Thời gian 100.0 /
Dãy số chẵn lẻ 100.0 /
Mật khẩu Wifi 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Số năm 100.0 /

Khác (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /

Training (10620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Module 2 200.0 /
minict10 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Dải số 150.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 3 900.0 /
module 0 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Đếm Bộ Ba 100.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ghép số 400.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /

Cánh diều (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /

hermann01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (7608.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Đánh cờ 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Lái xe 100.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /

CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Happy School (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

CSES (12420.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /

HSG THCS (863.6 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

IOI (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2023 - Overtaking 2400.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

OLP MT&TN (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team