Huykhai111213

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
118 / 118
C++20
95%
(2280pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(2166pp)
AC
39 / 39
C++20
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1548pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1315pp)
AC
1 / 1
PYPY
74%
(1029pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
WA
8 / 10
PY3
66%
(743pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(630pp)
Các bài tập đã ra (3)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
IOI 2024 - Nile | IOI | 1800 |
IOI 2023 - Overtaking | IOI | 2400 |
IOI 2024 - Sphinx's Riddle | IOI | 2600 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7700.0 điểm)
contest (5508.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1690.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (12420.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (863.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
IOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2400.0 / 2400.0 |
Khác (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / 1.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4400.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |