HuyzNolan

Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
TLE
25 / 35
PY3
63%
(720pp)
Training (14119.0 điểm)
Khác (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) | 200.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
coin34 | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Quý chia kẹo | 850.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
CSES (8192.9 điểm)
CPP Basic 02 (1278.0 điểm)
Cánh diều (6500.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CPP Basic 01 (8096.5 điểm)
contest (7450.0 điểm)
HSG THCS (2170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đề chưa ra (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
ABC (945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
San nước cam | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
THT (6575.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cốt Phốt (777.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 777.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |