LeNguyenDieu2211

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(993pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(943pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
18 / 18
C++20
74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Cánh diều (6200.0 điểm)
Training (13140.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
DHBB (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |