• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MinhPhuc1404

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Sinh nhật
AC
100 / 100
PYPY
1800pp
95% (1710pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Chữ số thứ K
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Bánh trung thu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (66270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
number of steps 1600.0 /
Mua truyện 900.0 /
Tìm vàng 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hello 800.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict10 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict26 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Hello again 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict05 1500.0 /

hermann01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

Cánh diều (26500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

THT Bảng A (36100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (6628.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

THT (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

HSG THCS (23009.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Tìm số 900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

contest (15100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Tìm chữ số thứ n 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Quả Bóng 1400.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

CSES (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

HSG THPT (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Sinh nhật 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (52.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /

OLP MT&TN (5132.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team