PY1F03_VinhQuang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:32 p.m. 10 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
12 / 12
PY3
8:44 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:58 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
8:00 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
7:48 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:44 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
8:23 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
7:55 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
2:09 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4898.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 57.143 / 800.0 |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (1300.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (10472.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |