PY2iTranDuyThien

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
TLE
40 / 50
C++20
63%
(958pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (66863.3 điểm)
Cánh diều (33720.0 điểm)
THT Bảng A (10300.0 điểm)
hermann01 (10000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (15310.0 điểm)
HSG THCS (14120.0 điểm)
Khác (11900.0 điểm)
CSES (5900.0 điểm)
Happy School (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Mã Morse | 900.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
HSG THPT (2523.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4400.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |