Sukuna

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(929pp)
TLE
4 / 9
PY3
74%
(817pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (13159.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
contest (8498.5 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ABC (1900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
CSES (9979.7 điểm)
THT Bảng A (2501.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
Cánh diều (3700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2660.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |