• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Tomhard123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
IR
10 / 12
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Fibo cơ bản
AC
100 / 100
C++14
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
74% (1029pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số may mắn
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (27301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Training (42509.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hello 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Số trận đấu 800.0 /

hermann01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Cánh diều (44707.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Training Python (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

CPP Basic 01 (8080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #2 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
String #5 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #4 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Đề chưa ra (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
DSA03001 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

Lập trình cơ bản (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Họ & tên 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /

Khác (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

ABC (1701.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

ôn tập (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

THT (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (871.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THCS (4571.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Bịp 2800.0 /

Lập trình Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

Practice VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

CSES (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (158.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Happy School (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team