• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

anhnhanthcsmt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++17
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++17
2400pp
95% (2280pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2400pp
90% (2166pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++17
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++17
2200pp
81% (1792pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
74% (1544pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++17
2000pp
70% (1397pp)
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Cánh diều (38500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

Training (70834.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /

CSES (51814.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /

HSG THCS (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /

hermann01 (11190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

Happy School (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

contest (24545.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

ABC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Khác (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /

THT Bảng A (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

DHBB (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Giấc mơ 1800.0 /

Đề chưa ra (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /

THT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

OLP MT&TN (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hình 1800.0 /

GSPVHCUTE (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2400.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team