hahuylong04072009
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++03
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++03
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++03
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(663pp)
AC
11 / 11
C++03
63%
(567pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (2113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 80.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (428.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 28.571 / 100.0 |
CPP Basic 01 (5314.7 điểm)
CSES (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 550.0 / 1100.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 160.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1701.0 điểm)
Training (16645.4 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Xếp Loại | 100.0 / 100.0 |