huynhthanh0303_0303
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
8:58 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++14
8:13 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
7:41 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
18 / 18
C++14
8:23 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++14
8:10 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
9 / 9
C++14
6:51 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(851pp)
AC
23 / 23
C++14
8:36 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++14
6:10 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
18 / 18
C++14
6:12 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++14
6:57 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (4210.0 điểm)
Cốt Phốt (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (9200.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1820.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (3250.0 điểm)
Training (19080.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |