• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mine

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập GCD
AC
11 / 11
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Tiền Dễ Dàng
AC
10 / 10
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
90% (1715pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Cân Thăng Bằng
AC
20 / 20
C++14
1800pp
81% (1466pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Points_Prime
AC
50 / 50
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++14
1800pp
70% (1257pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
66% (1194pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (205105.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
arr11 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Space Jump 900.0 /
dist 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Faceapp 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
module 0 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
cmpint 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict01 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict02 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
giaoxu01 1400.0 /
minict10 800.0 /
Module 1 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
square number 900.0 /
Tìm X 900.0 /
minict04 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
sumarr 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
candles 800.0 /
minict11 800.0 /
minict16 800.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
GCD1 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
superprime 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Points_Prime 1800.0 /
FNUM 900.0 /
minict07 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số 1700.0 /
minict25 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
minict06 1500.0 /
minict29 1700.0 /
minict05 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Dải số 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chơi đá 1400.0 /
minict27 1400.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Module 4 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /

hermann01 (15460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

contest (32285.4 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

Training Python (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

HSG THCS (29790.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

Happy School (21382.4 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /

HSG THPT (6575.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

DHBB (17150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Mua quà 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Practice VOI (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

Free Contest (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 1600.0 /
LOCK 800.0 /
Rượu 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
MAXMOD 1400.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

OLP MT&TN (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team