mine
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
Training (40320.0 điểm)
hermann01 (1980.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
contest (6289.1 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
HSG THCS (7834.6 điểm)
Happy School (3963.7 điểm)
HSG THPT (1395.0 điểm)
DHBB (8050.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cốt Phốt (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Khác (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PRIME | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
Rượu | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |