minhquannguyenphuc2013

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
900 / 900
PY3
63%
(567pp)
Training (15182.7 điểm)
THT Bảng A (3901.0 điểm)
Training Python (960.0 điểm)
Cánh diều (4600.0 điểm)
hermann01 (1012.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (450.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
contest (4020.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (589.8 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1493.2 điểm)
Lập trình cơ bản (1220.0 điểm)
CPP Basic 01 (9285.7 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.2 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THCS (505.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung | 100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
HSG THPT (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |