nguyenhaphuong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(948pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(504pp)
Training (12865.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (1271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Trực nhật | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Khác (950.0 điểm)
HSG THPT (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
THT Bảng A (1720.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (4790.0 điểm)
HSG THCS (2810.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DHBB (2085.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CSES (983.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |