nguyenhaphuong
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
Training (68760.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (8914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (9400.0 điểm)
HSG THPT (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
THT Bảng A (7380.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (32820.0 điểm)
HSG THCS (6320.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DHBB (2265.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CSES (894.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |