nguyenhaphuong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(998pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++11
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4790.0 điểm)
contest (1271.4 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CSES (983.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 514.286 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 585.0 / 1300.0 |
Free Contest (1118.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 18.75 / 100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2710.0 điểm)
HSG THPT (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1420.0 điểm)
Training (14185.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |