nguyetnhi987
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PAS
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1534pp)
AC
6 / 6
PAS
77%
(1161pp)
AC
2 / 2
PAS
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
PAS
70%
(978pp)
Training (71095.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7570.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (13790.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (2571.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Cánh diều (24784.0 điểm)
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (10300.0 điểm)
Happy School (1657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Khác (2780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CSES (8202.1 điểm)
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |