nguyetnhi987
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PAS
95%
(1235pp)
AC
2 / 2
PAS
90%
(1083pp)
TLE
7 / 10
PAS
86%
(900pp)
AC
11 / 11
PAS
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(774pp)
TLE
8 / 14
PAS
74%
(672pp)
AC
13 / 13
PAS
70%
(629pp)
AC
12 / 12
PAS
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(567pp)
Training (12080.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1980.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
contest (4640.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
ABC (1150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (1291.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Cánh diều (3798.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Happy School (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Khác (278.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
THT (700.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
CSES (7533.1 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |