ntphuc237
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(819pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (8181.3 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
DHBB (3027.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
dutpc (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 100.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 150.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3856.0 điểm)
hermann01 (1990.0 điểm)
HSG cấp trường (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 290.0 / 300.0 |
HSG THCS (6798.1 điểm)
HSG THPT (2152.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (1650.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Training (34278.2 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 340.0 / 1700.0 |