• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thdquynhthu10i

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Ami Nhảy Bước
AC
100 / 100
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Đoạn con có tổng lớn nhất
AC
9 / 9
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Phương trình Diophantine
AC
20 / 20
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Nguyên Tố Cùng Nhau
AC
100 / 100
C++17
1800pp
66% (1194pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training (114966.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
cmpint 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đế chế 1900.0 /
sumarr 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
FNUM 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hoá học 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Khu Rừng 3 1900.0 /
Khu Rừng 4 2100.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
superprime 900.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
square number 900.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr01 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
BFS 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Tìm số 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /

HSG THPT (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Khác (11447.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Điểm Hoàn Hảo 2300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Quà tặng 1400.0 /
DELETE BOARD 1400.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1700.0 /

THT (8380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

HSG THCS (23782.3 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Ước chung 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phương trình 1600.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Phương trình 100.0 /
Siêu thị 100.0 /
Hoá học 100.0 /
Tạo số 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /

hermann01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

contest (30371.4 điểm)

Bài tập Điểm
Trực nhật 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Ami Nhảy Bước 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /

THT Bảng A (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

CSES (49282.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1900.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /

CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

Array Practice (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số may mắn 900.0 /

Cánh diều (24800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

CPP Basic 01 (16000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Swap 800.0 /
Trọng số 800.0 /

Lập trình Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

DHBB (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Oranges 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Practice VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /

Happy School (2910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bò Mộng 2100.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

vn.spoj (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 1400.0 /
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /

ICPC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shoes Game 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Đề chưa ra (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường đi trên lưới 1600.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Ghép số 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Trộn mảng 800.0 /

OLP MT&TN (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Cốt Phốt (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

CPP Basic 02 (15562.4 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
DSA03005 1500.0 /
DSA03004 1100.0 /
Khiêu vũ 1400.0 /
DSA03006 1500.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03001 900.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
T-prime 3 1600.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team