thdquynhthu10i

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1548pp)
AC
18 / 18
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1134pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (114966.0 điểm)
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Khác (11447.0 điểm)
THT (8380.0 điểm)
HSG THCS (23782.3 điểm)
hermann01 (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (30371.4 điểm)
THT Bảng A (13900.0 điểm)
CSES (49282.4 điểm)
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Cánh diều (24800.0 điểm)
CPP Basic 01 (16000.0 điểm)
Lập trình Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
DHBB (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Happy School (2910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 2100.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
vn.spoj (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Đề chưa ra (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (15562.4 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |