thdquynhthu10i

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(1117pp)
AC
17 / 17
C++17
63%
(945pp)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Training (36792.3 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Khác (1379.0 điểm)
THT (3460.0 điểm)
HSG THCS (8422.8 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
contest (12157.1 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
CSES (47254.6 điểm)
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (831.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Cánh diều (3800.0 điểm)
CPP Basic 01 (7810.0 điểm)
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
DHBB (4940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Oranges | 1300.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
vn.spoj (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Đề chưa ra (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (1005.1 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |