tienthanh1602ltqb
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PAS
2:53 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PAS
8:51 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PAS
3:24 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
14 / 14
PAS
10:34 a.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
8:14 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(244pp)
RTE
20 / 40
C++20
8:34 a.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PAS
7:17 a.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
7:36 a.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PAS
8:51 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (496.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng | 1900.0 / 1900.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |